Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
偶發 ngẫu phát
1
/1
偶發
ngẫu phát
Từ điển trích dẫn
1. Ngẫu nhiên phát sinh, bất chợt xảy ra. ◎Như: “ngẫu phát sự kiện” 偶發事件.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thình lình nảy sinh.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ức tích sơn cư - 憶昔山居
(
Chiêm Đồng
)
Bình luận
0